Xích cào thiết bị đánh đống và rút liệu - Conveyor Chain For Stacker And Reclaimer
Xích cào cho nhà máy sản xuất xi măng được chế tạo từ thép hợp kim cường độ cao qua cán nóng cho các phụ kiện như chốt, cánh gạt, con lăn ... có độ chịu mài mòn cao và kéo dài tuổi thọ.
Thông số kỹ thuật
1. Cho công nghiệp sản xuất xi măng
Model |
Bước xích |
Đường kính con lăn |
Chiều rộng má trong |
Đường kính chốt |
Chiều dài chốt |
Chiều cao má ngoài |
Chiều dày má ngoài |
Kích thước cánh gạt |
Độ bền kéo giới hạn |
|||
P |
d1 |
b1 |
d2 |
L |
h2 |
T |
L1 |
F |
h4 |
d4 |
Qmin |
|
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kN/lbf |
|
P152F123 |
152.4 |
36.0 |
36.5 |
15.5 |
90.0 |
50.0 |
8.0 |
60 |
120 |
38 |
14 |
275/61863 |
P250F44 |
250.0 |
48.5 |
57.6 |
22.2 |
120.0 |
75.0 |
10.0 |
125 |
160 |
60 |
12 |
560/125976 |
Model |
Bước xích |
Đường kính con lăn |
Chiều rộng má trong |
Đường kính chốt |
Chiều dài chốt |
Chiều cao má ngoài |
Chiều dày má ngoài |
Kích thước cánh gạt |
Độ bền kéo giới hạn |
|||
P |
d1 |
b1 |
d2 |
L |
h2 |
T |
L1 |
F |
h4 |
d4 |
Qmin |
|
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kN/lbf |
|
P250F45 |
250.0 |
36.0 |
40.0 |
20.0 |
89.0 |
65.0 |
8.0 |
85 |
130 |
55 |
14.0 |
450/101230 |
P250F46 |
250.0 |
36.0 |
44.0 |
21.0 |
94.0 |
85.0 |
8.0 |
85 |
132 |
55 |
18.5 |
500/112479 |
P250F47 |
250.0 |
45.0 |
52.0 |
30.0 |
128.0 |
115.0 |
10.0 |
85 |
162 |
75 |
18.5 |
1000/224957 |
2. Cho thiết bị đánh đống và rút liệu kết hợp
Model |
Bước xích |
Đường kính con lăn |
Chiều rộng má trong |
Đường kính chốt |
Chiều dài chốt |
Chiều cao má ngoài |
Chiều dày má ngoài |
Độ bền kéo giới hạn |
Độ bền kéo trung bình |
P |
d1 max |
b1 max |
d2 max |
LC max |
h2 |
T |
Qmin |
Q0 |
|
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kN/lbf |
kN |
|
P315F11 |
315 |
100.0 |
52 |
35 |
148 |
85 |
16 |
800/179966 |
900 |
P250F74 |
250 |
76.5 |
40 |
24 |
117 |
60 |
12 |
400/89983 |
450 |
Model |
P |
L1 |
G |
F |
W |
h4 |
d4 |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
|
P315F11 |
315 |
130 |
190 |
100.0 |
130.0 |
140 |
25 |
P250F74 |
250 |
100 |
160 |
83.5 |
111.5 |
149 |
21 |
Liên hệ với chúng tôi để có thêm thông tin chi tiết.
- Bép phun nước (20/09/2013)
- Buồng phân hủy tháp trao đổi nhiệt - Preheater Calciner (20/09/2013)
- Máy nghiền đứng con lăn HRM, TRM - HRM, TRM Vertical Roller Mill, Roller Mill (20/09/2013)
- Vòi đốt than mịn đa kênh sử dụng hai quạt gió - Double fans kiln burner (19/09/2013)
- Băng tấm (19/09/2013)
- Cấp liệu sàng rung (19/09/2013)
- Băng tải (19/09/2013)
- Máy nghiền búa (19/09/2013)
- Máy nghiền phản kích PF (19/09/2013)
- Máy kẹp hàm PE (19/09/2013)
- Máy nghiền côn PYS (19/09/2013)
- Máy kẹp hàm LE (19/09/2013)
- Xích tải gầu nâng (19/09/2013)
- Băng tải gầu nâng - Băng tải lõi thép (19/09/2013)
- Thạch cao (18/09/2013)
- Tấm cách nhiệt (17/09/2013)