Két làm mát BR - Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm dòng BR - BR Plate Heat Exchanger

Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm (Két làm mát) là thiết bị được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị truyền nhiệt, sản phẩm có nhiều ưu điểm như: hiệu suất truyền nhiệt cao, kích thước nhỏ gọn, tổn hao nhiệt thấp và tháo lắp dễ dàng.

Dòng sản phẩm bộ trao đổi nhiệt dạng tấm BR (Két làm mát dòng BR) được sản xuất theo tiêu chuẩn GB16409-1996 và tiêu chuẩn Mỹ ASME. Thiết kế của sản phẩm đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài trong các ngành công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, khai thác khoáng sản như sản xuất xi măng, khai thác mỏ…

 

1.  Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm BR0.05

Diện tích làm mát

Số tấm trao đổi nhiệt

Chiều dài

Ren nối hoặc ren ngoài

Tốc độ dòng chảy là 0.4m/s

Lưu lượng dòng chảy

Trọng lượng

(m2)

N

L (mm)

 

(m3/h)

Kg

1.0

21

94

G1 ¼”

4

65

1.5

31

139

G1 ¼”

6

72

2.0

41

184

G1 ¼”

8

79

2.5

51

229

G1 ¼”

10

86

3.0

61

274

G1 ¼”

12

93

3.5

71

319

G1 ¼”

14

100

4.0

81

364

G1 ¼”

16

107

 

2. Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm BR0.12

 

Diện tích làm mát

(m2)

Số tấm trao đổi nhiệt

(n)

Chiều dài L

(mm)

Kích thước lỗ góc

(mm)

Tốc độ dòng chảy là 0.4m/s

Lưu lượng dòng chảy

(m3/h)

Trọng lượng

(kg)

3

26

104

40

7

146

4

34

136

40

9

154

5

43

172

40

11

162

6

51

204

40

13

171

7

59

236

40

15

179

8

68

272

40

17

187

9

76

304

40

21

196

10

84

336

40

23

204

11

93

372

40

26

212

12

101

404

40

28

221

 

3. Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm BR0.2


Diện tích làm mát (m2)

Số tấm trao đổi nhiệt (n)

L

(mm)

L1

(mm)

Kích thước lỗ góc

(mm)

Tốc độ dòng chảy là 0.4m/s

Lưu lượng dòng chảy (m3/h)

Trọng lượng (kg)

Không treo

Loại treo

7

36

151

597

65

14

367

383

10

51

214

717

65

20

398

418

12

61

256

797

65

24

420

441

15

76

319

917

65

30

451

475

18

91

382

1037

65

36

483

510

20

101

424

1117

65

40

504

533

25

126

529

1317

65

50

557

591

30

151

634

1517

65

60

609

649

 

4. Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm BR0.28

 

Diện tích làm mát (m2)

Số tấm trao đổi nhiệt

(n)

L

(mm)

L1

(mm)

Kích thước lỗ góc

(mm)

Tốc độ dòng chảy là 0.4m/s

Lưu lượng dòng chảy (m3/h)

Trọng lượng

(kg)

6

22

88

408

65

8

355/378

8

30

120

450

65

11

362/395

10

37

148

492

65

14

385/413

15

55

220

600

65

20

425/456

18

65

260

666

65

25

447/456

20

72

288

708

65

28

462/499

25

90

360

816

65

35

500/538

30

108

432

924

65

42

539/577

35

126

504

1032

65

49

577/618

 

5. Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm BR0.35

 

Diện tích làm mát

(m2)

Số tấm trao đổi nhiệt

(n)

L

(mm)

L1

(mm)

Kích thước lỗ góc

(mm)

Tốc độ dòng chảy là 0.4m/s. Lưu lượng dòng chảy (m3/h)

Trọng lượng

(kg)

 

Không treo

Treo

20

58

244

785

100

55

603

633

25

72

302

900

100

69

647

680

30

87

365

1020

100

85

694

730

35

101

424

1130

100

99

738

779

40

115

483

1240

100

113

781

824

45

130

546

1360

100

127

828

875

50

144

605

1470

100

141

872

922

 

6. Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm BR0.45

 

Diện tích làm mát (m2)

Số tấm trao đổi nhiệt

(n)

L

(mm)

L1

(mm)

Kích thước lỗ góc

(mm)

Tốc độ dòng chảy là 0.4m/s

Lưu lượng dòng chảy (m3/h)

Trọng lượng

(kg)

36

81

340

906

125

94

955

45

101

424

1066

125

118

1052

54

121

508

1226

125

141

1150

63

141

592

1386

125

165

1247

72

161

676

1546

125

188

1345

81

181

760

1706

125

212

1442

90

201

844

1866

125

235

1538

 

7. Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm BR0.5

 

Diện tích làm mát (m2)

Số tấm trao đổi nhiệt

(n)

L

(mm)

L1

(mm)

Kích thước lỗ góc

(mm)

Tốc độ dòng chảy là 0.4m/s

Lưu lượng dòng chảy (m3/h)

Trọng lượng

(kg)

40

81

340

906

125

94

1025

50

101

424

1066

125

118

1122

60

121

508

1226

125

141

1220

70

141

592

1386

125

165

1317

80

161

676

1546

125

188

1415

90

181

760

1706

125

212

1512

100

201

844

1866

125

235

1608

 

8. Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm BR1.1

 

Diện tích làm mát (m2)

Số tấm trao đổi nhiệt

(n)

L

(mm)

L1

(mm)

S

(mm)

Kích thước lỗ góc

(mm)

Tốc độ dòng chảy là 0.4m/s

Lưu lượng dòng chảy (m3/h)

Trọng lượng

(kg)

140

128

537

1498

1998

300

270

4731

200

183

768

1811

2301

300

385

5323

260

237

995

2130

2620

300

500

5915

320

292

1226

2443

2933

300

614

6507

380

346

1453

2762

3252

300

732

7099

440

401

1684

3081

3571

300

847

7691

500

456

1915

3394

3884

300

961

8283

560

510

2142

3713

4203

300

1080

8875

 

 

Liên hệ với chúng tôi để có thêm thông tin chi tiết: 0903 408919


Tin liên quan