GIỚI THIỆU CÁC THIẾT BỊ ĐỒNG BỘ DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT XI MĂNG
10:11 16/04/2013 - Công ty TNHH Vật tư Tây Bắc có khả năng cung cấp hầu hết các loại thiết bị công nghệ cho dây chuyền sản xuất xi măng; từ công đoạn nghiền đập đá vôi, đá sét đến công đoạn đóng bao và xuất xi măng thành phẩm. Các thiết bị có nguồn gốc xuất xứ từ Trung quốc và các nước công nghiệp phát triển, tùy theo yêu cầu của Chủ đầu tư.
Sau đây là danh mục các thiết bị chính mà Công ty TNHH Vật tư Tây Bắc có khả năng cung cấp. Các thiết bị có thể đáp ứng cho dây chuyền sản xuất công suất từ 1.000 – 5.000 tấn clinker/ngày.
Các thông số nêu trong bảng dưới đây là tham khảo, dự kiến cho dây chuyền lò nung 2.500 tấn clinker/ngày.
STT |
Thiết bị và đặc tính kỹ thuật |
Đơn vị |
Thông số |
111 |
ĐẬP ĐÁ VÔI |
|
|
|
Thông số kỹ thuật |
|
|
|
Nguyên liệu đập |
|
đá vôi |
|
Kích thước đá vào – max |
mm |
1000 |
|
Độ ẩm đá vôi |
% |
£1 |
|
Kích thước đá ra |
mm |
£75 (90%) |
1 |
Máy đập búa |
|
|
|
Dùng cho |
|
đập đá vôi |
|
Số lượng |
|
1 |
|
Công suất |
t/h |
400 |
|
Kích thước cục vào |
mm |
£ 1000x1000x1000 |
|
Kích thước cục ra |
mm |
£75 (90%) |
|
Đường kính rô to |
mm |
2020 |
|
Chiều dài rô to |
mm |
1820 |
|
Động cơ điện |
kW |
710 |
112 |
VẬN CHUYỂN VÀ CHỨA ĐÁ VÔI |
|
|
2 |
Thiết bị rải liệu kiểu quay kho đá vôi |
|
|
|
Dùng cho |
|
Kho đá vôi kiểu tròn |
|
Số lượng |
|
1 |
|
Công suất |
t/h |
400 (max 600) |
|
Rộng băng |
mm |
800 |
|
Tốc độ băng |
m/s |
2 |
|
Công suất điện |
kW |
30+7,5+2,2 |
3 |
Thiết bị rút liệu kho đá vôi |
|
|
|
Số lượng |
|
1 |
|
Dùng cho |
|
Kho tròn |
|
Kiểu |
|
cầu gạt |
|
Công suất |
t/h |
250 |
|
Đường kính ray |
m |
80 |
|
Công suất điện |
kW |
75+0,55+3+0,165 |
113 |
ĐẬP SÉT |
|
|
|
Thông số kỹ thuật |
|
|
|
Nguyên liệu đập |
|
sét |
|
Kích thước sét vào – max |
mm |
300 |
|
Kích thước sét ra |
mm |
£75 (90%) |
4 |
Máy cán hai trục có răng |
|
|
|
Dùng cho |
|
đập sét |
|
Số lượng |
|
1 |
|
Kiểu |
|
hai trục có răng |
|
Công suất |
t/h |
120 |
|
Số trục cán |
|
2 |
|
Đường kính trục cán |
mm |
1250 |
|
Chiều dài trục cán |
mm |
1200 |
|
Kích thước liệu vào – max |
mm |
300 |
|
Kích thước liệu ra |
mm |
£ 75 (90%) |
|
Động cơ điện |
kW |
2x75 |
116 |
KHO NGUYÊN LIỆU VÀ THAN |
|
|
5 |
Thiết bị rải liệu kho nguyên liệu và than |
|
|
|
Dùng cho |
|
kho nguyên liệu và than |
|
Số lượng |
|
1 |
|
Kiểu |
|
cần rải liệu |
|
Công suất |
t/h |
200 |
|
Băng tải rải liệu |
|
|
|
-Chiều rộng băng |
mm |
800 |
|
-Tốc độ băng |
m/s |
2,0 |
|
Chiều rộng ray |
m |
4 |
|
Chiều dài cần rải |
m |
16,5 |
|
Góc nâng hạ |
độ |
-17/16 |
|
Động cơ điện |
kW |
22+3 |
6 |
Thiết bị rút liệu kho nguyên liệu và than |
|
|
|
Dùng cho |
|
Kho nguyên liệu và than |
|
Số lượng |
|
1 |
|
Kiểu |
|
(lateral) xúc bên |
|
Công suất |
t/h |
120(sét, quặng sắt), 80 (than) |
|
Chiều rộng ray |
mm |
4000 |
|
Động cơ điện |
|
55+30+5,5+1,5 |
115 |
ĐẬP PHỤ GIA |
|
|
|
Thông số kỹ thuật |
|
|
|
Nguyên liệu đập |
|
Thạch cao, đá đen |
|
Kích thước – max |
mm |
300 |
|
Độ ẩm – max |
% |
5 |
|
Kích thước cục ra |
mm |
£25 |
7 |
Máy đập phụ gia |
|
|
|
Số lượng |
|
1 |
|
Dùng cho |
|
đập phụ gia |
|
Kiểu |
|
đập búa |
|
Công suất |
t/h |
60-80 |
|
Kích thước cục vào – max |
mm |
500 |
|
Kích thước cục ra |
mm |
£25 |
|
Động cơ điện |
kW |
220 |
122 |
NGHIỀN LIỆU |
|
|
|
Thông số kỹ thuật |
|
|
|
Nguyên liệu |
|
|
|
- Cỡ hạt vào |
|
£75 |
|
Sản phẩm nghiền |
|
|
|
- Độ mịn |
|
£12% trên sàng 0,08mm |
|
- Độ ẩm |
% |
£0,5 |
8 |
Máy nghiền đứng nghiền liệu |
|
|
|
Số lượng |
cáI |
01 |
|
Sử dụng cho |
|
nghiền phối liệu |
|
Công suất (cơ sở khô) |
T/h |
200 |
|
Kích thước liệu vào |
mm |
£90 |
|
Độ mịn sản phẩm |
|
£12% trên sàng 0,08mm |
|
Độ ẩm phối liệu ra |
% |
£0,05 |
|
Bàn nghiền |
|
|
|
- Đường kính |
mm |
3600 |
|
- Tốc độ |
vòng/phút |
25,7 |
|
Con lăn |
|
|
|
- Đường kính |
mm |
2650 |
|
- Số con lăn |
|
3 |
|
Động cơ điện M1 |
|
|
|
- Công suất điện |
kW |
1950 |
|
- Tốc độ |
vòng/phút |
994 |
|
Động cơ điện M2 |
|
|
|
- Công suất điện |
kW |
45 |
|
- Tốc độ |
vòng/phút |
1480 |
|
Phân ly |
|
|
|
- Đường kính |
mm |
3750 |
|
- Tốc độ |
vòng/phút |
9-90 |
|
- Động cơ điện phân ly |
kW |
|
|
*Công suất điện |
kW |
75 |
|
*Tốc độ |
vòng/phút |
162-1620 |
|
Quạt kín khí |
|
|
|
- Động cơ điện quạt kín khí |
kW |
|
|
*Công suất điện |
kW |
80 |
|
Quạt tuần hoàn |
|
|
|
- Động cơ điện quạt tuần hoàn |
kW |
|
|
*Công suất điện |
kW |
40 |
|
Căng con lăn |
|
|
|
- Động cơ điện căng con lăn |
|
|
|
*Công suất điện |
kW |
7,5 |
|
Cơ cấu thuỷ lực |
|
|
|
- Động cơ điện cơ cấu thuỷ lực |
|
|
|
*Công suất điện |
kW |
0,75 |
|
- Động cơ điện căng con lăn |
|
|
|
*Công suất điện |
kW |
7,5 |
|
Quạt |
|
|
|
- Động cơ điện quạt |
|
|
|
*Công suất điện |
kW |
22 |
|
*Tốc độ |
vòng/phút |
2940 |
|
Bộ đốt nóng điện |
|
|
|
- Công suất điện |
kW |
4 |
9 |
Phân ly xiclon |
|
|
|
Số xiclon |
|
4 |
|
Đường kính xiclon |
mm |
3.800 |
|
Lưu lượng khí vào – max |
m3/h |
420.000 |
|
Nhiệt độ khí |
°C |
90 |
|
Hàm lượng bụi vào |
g/m3 |
£800 |
|
Hàm lượng bụi ra |
g/m3 |
70 |
|
Tổn thất áp suất |
Pa |
800 |
10 |
Lọc bụi điện |
|
|
|
Công suất |
m3/h |
£480.000 |
|
Nhiệt độ khí vào |
°C |
100-120 |
|
Hàm lượng bụi |
|
|
|
-Vào |
g/Nm3 |
£80 |
|
-Ra |
mg/Nm3 |
£50 |
|
Điểm sương |
°C |
³47 |
|
Tổn thất áp suất |
Pa |
<200 |
11 |
Si lô đồng nhất phối liệu |
|
|
|
Số lượng |
cái |
1 |
|
Sức chứa |
t |
8.000 |
|
Đường kính trong |
m |
15 |
|
Tổng chiều cao |
m |
53 |
140 |
LÒ NUNG |
|
|
|
Thông số kỹ thuật |
|
|
|
Nhiên liệu đốt |
|
hốn hợp than cám 4aHG và 3bHG |
|
Nhiệt tiêu hao riêng |
kcal/kgCL |
750 |
|
Chất lượng clinker |
|
cho sản xuất XM PC50 |
12 |
Tháp trao đổi nhiệt |
|
|
|
Số lượng |
|
1 |
|
Số nhánh |
|
1 |
|
Số tầng |
|
5 |
|
Xiclon tầng 1 (từ trên xuống) |
|
|
|
- Số lượng |
|
2 |
|
- Đường kính |
mm |
4700 |
|
- Chiều dầy thép |
mm |
6 |
|
Xiclon tầng 2 |
|
|
|
- Số lượng |
|
1 |
|
- Đường kính |
mm |
6600 |
|
- Chiều dầy thép |
mm |
8 |
|
Xiclon tầng 3 |
|
|
|
- Số lượng |
|
1 |
|
- Đường kính |
mm |
6800 |
|
- Chiều dầy thép |
mm |
8 |
|
Xiclon tầng 4 |
|
|
|
- Số lượng |
|
1 |
|
- Đường kính |
mm |
6800 |
|
- Chiều dầy thép |
mm |
8 |
|
Xiclon tầng 5 |
|
|
|
- Số lượng |
|
1 |
|
- Đường kính |
mm |
7000 |
|
- Chiều dầy thép |
mm |
8 |
|
Buồng phân huỷ |
|
có |
|
-Đường kính buồng phân huỷ |
mm |
5600 |
|
- Dung tích |
m3 |
1145 |
|
- Nhiên liệu sử dụng |
|
hốn hợp than cám 4aHG và 3bHG |
13 |
Lò quay |
|
|
|
Số lượng |
|
1 |
|
Công suất |
t/ngày |
2500 |
|
Đường kính |
m |
4 |
|
Chiều dài |
m |
60 |
|
Số bệ đỡ |
|
3 |
|
Góc nghiêng lò |
% |
3,5 |
|
Truyền động chính |
|
|
|
- Động cơ điện |
kW |
315 |
|
Truyền động phụ |
|
|
|
- Động cơ điện |
kW |
30 |
|
Nhiệt tiêu hao tạo clinker |
kcal/kg.clk |
750 |
|
Nhiên liệu sử dụng |
|
hốn hợp than cám 4aHG và 3bHG |
14 |
Thiết bị làm nguội clanhke kiểu ghi |
|
|
|
Dùng cho |
|
làm nguội clanhke |
|
Số lượng |
|
1 |
|
Công suất |
t/ngày |
2500-2700 |
|
Diện tích ghi hữu ích |
m2 |
61,2 |
|
Số bậc |
|
2 |
|
Nhiệt độ clinker vào |
°C |
1371 |
|
Nhiệt độ clinker ra |
°C |
65+ambient |
|
Máy đập |
|
|
|
- Số lượng |
|
1 |
|
- Đường kính vòng búa |
mm |
1000 |
|
- Chiều dài |
mm |
3000 |
|
- Tốc độ rôto |
vòng/phút |
350 |
|
- Động cơ điện máy đập |
kW |
55 |
|
Động cơ điện truyền động |
|
|
|
- Truyền động 1 |
kW |
45 |
|
- Truyền động 2 |
kW |
45 |
150 |
NGHIỀN THAN |
|
|
|
Thông số kỹ thuật |
|
|
|
Nhiên liệu nghiền |
|
than cám 4aHG & 3bHG |
|
- Cỡ hạt |
mm |
0-15 |
|
- Độ ẩm |
% |
£12 |
|
- Chất bốc khô trung bình |
% |
6,5 |
|
- Độ tro khô |
% |
18,01 – 22,00 |
|
- Chỉ số độ cứng HGI |
|
40 |
|
Sản phẩm |
|
|
|
- Độ mịn |
|
£4% trên sàng 0,08mm |
|
- Độ ẩm |
% |
£ 1% |
15 |
Máy nghiền con lăn kiểu đứng nghiền than |
|
|
|
Số lượng |
|
1 |
|
Dùng cho |
|
nghiền than |
|
Kiểu |
|
Máy nghiền kiểu đứng |
|
Công suất |
t/h |
18 |
|
Kích thước liệu vào – max |
mm |
46 |
|
Độ mịn sản phẩm |
|
£4% trên sàng 0,08mm |
|
Độ ẩm than |
|
|
|
-Vào |
% |
£11,5 |
|
-Ra |
% |
£1,0 |
|
Bàn nghiền |
|
|
|
- Đường kính |
mm |
2250 |
|
- Tốc độ |
vòng/phút |
24,4 |
|
Động cơ điện |
|
|
|
- Cho máy nghiền |
kW |
580 |
|
- Cho phân ly |
kW |
37 |
16 |
Si lô clanhke |
|
|
|
Số lượng |
cái |
1 |
|
Sức chứa |
t |
30.000 |
|
Đường kính trong |
m |
30 |
|
Tổng chiều cao |
m |
41,20 |
|
Số cửa ra |
|
10 |
|
Kích thước cửa ra |
mm |
400x400 |
160 |
NGHIỀN XI MĂNG |
|
|
17 |
Máy nghiền con lăn kiểu đứng nghiền xi măng |
|
|
|
Dùng cho |
|
nghiền xi măng |
|
Số lượng |
|
1 |
|
Kiểu |
|
Máy nghiềnkiểu đứng |
|
Công suất |
t/h |
135 |
|
Kích thước liệu vào – max |
mm |
£50 |
|
Độ mịn sản phẩm |
cm2/g |
3300 |
|
Độ ẩm xi măng |
% |
£0,5 |
|
Bàn nghiền |
|
|
|
- Đường kính |
mm |
4600 |
|
Số con lăn |
|
2+2 |
|
Động cơ điện |
|
|
|
- Cho máy nghiền |
kW |
3400 |
|
- Cho phân ly |
kW |
200 |
18 |
Si lô xi măng |
|
|
|
Số lượng |
cái |
2 |
|
Kích thước |
|
F22.5xH43,5m |
|
Sức chứa |
t |
2x12.000 |
|
Kiểu xây dựng |
|
BTCT |
172 |
ĐÓNG BAO VÀ XUẤT XI MĂNG BAO |
|
|
Công ty TNHH Vật tư Tây Bắc